DDC
| 808.071 |
Tác giả CN
| DAVID NUNAN |
Nhan đề
| Dẫn luận phân tích diễn ngôn /DAVID NUNAN,Hồ Mỹ Huyền, Trúc Thanh dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 183tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM003393, KM003402-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1455 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001659 |
---|
008 | 040322s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040322095000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a808.071|bDA-N |
---|
100 | 1|aDAVID NUNAN |
---|
245 | 00|aDẫn luận phân tích diễn ngôn /|cDAVID NUNAN,Hồ Mỹ Huyền, Trúc Thanh dịch |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a183tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM003393, KM003402-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003393
|
Kho Sách tham khảo
|
808.071 DA-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM003402
|
Kho Sách tham khảo
|
808.071 DA-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM003403
|
Kho Sách tham khảo
|
808.071 DA-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM003404
|
Kho Sách tham khảo
|
808.071 DA-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM003405
|
Kho Sách tham khảo
|
808.071 DA-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|