DDC
| 005.3 |
Tác giả CN
| Ngọc Tuấn |
Nhan đề
| Các tính năng mới trong access 2003 /Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 201tr. ;21cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): CNTT000384-93 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014996 |
---|
008 | 121126s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20121126090700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a005.3|bNG-T |
---|
100 | 1|aNgọc Tuấn |
---|
245 | 00|aCác tính năng mới trong access 2003 /|cNgọc Tuấn |
---|
260 | |aTp.HCM :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a201tr. ;|c21cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): CNTT000384-93 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTT000393
|
Kho Sách giáo trình
|
005.3 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
CNTT000392
|
Kho Sách giáo trình
|
005.3 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
CNTT000391
|
Kho Sách giáo trình
|
005.3 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
CNTT000390
|
Kho Sách giáo trình
|
005.3 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
CNTT000389
|
Kho Sách giáo trình
|
005.3 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
CNTT000388
|
Kho Sách giáo trình
|
005.3 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
CNTT000387
|
Kho Sách giáo trình
|
005.3 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
CNTT000386
|
Kho Sách giáo trình
|
005.3 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
CNTT000385
|
Kho Sách giáo trình
|
005.3 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
CNTT000384
|
Kho Sách giáo trình
|
005.3 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|