DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Lê Ngọc Hưởng |
Nhan đề
| Tối ưu hóa đa tiêu chuẩn trong chế tạo máy /Lê Ngọc Hưởng |
Thông tin xuất bản
| Hải phòng :Hải phòng,2004 |
Mô tả vật lý
| 61tr.q21cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(19): KTCN001749-65, KTCN001812-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14683 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014998 |
---|
008 | 121126s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20121126102200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.8|bLE-H |
---|
100 | 1|aLê Ngọc Hưởng |
---|
245 | 00|aTối ưu hóa đa tiêu chuẩn trong chế tạo máy /|cLê Ngọc Hưởng |
---|
260 | |aHải phòng :|bHải phòng,|c2004 |
---|
300 | |a61tr.q21cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(19): KTCN001749-65, KTCN001812-3 |
---|
890 | |a19|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN001813
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
KTCN001812
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
KTCN001765
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
KTCN001764
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
KTCN001763
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
KTCN001762
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
KTCN001761
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
KTCN001760
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
KTCN001759
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
KTCN001758
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 LE-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|