DDC
| 813.01 |
Nhan đề
| Ngô Tất Tố toàn tập.T.5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,1996 |
Mô tả vật lý
| 730tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM003212-3, KM004415-7 |
| 000 | 00310nam a2200169 4500 |
---|
001 | 1485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001689 |
---|
008 | 040324s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040324080600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a813.01|bNG-T |
---|
245 | 00|aNgô Tất Tố toàn tập.|nT.5 |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c1996 |
---|
300 | |a730tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM003212-3, KM004415-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003212
|
Kho Sách tham khảo
|
813.01 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM003213
|
Kho Sách tham khảo
|
813.01 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004415
|
Kho Sách tham khảo
|
813.01 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM004416
|
Kho Sách tham khảo
|
813.01 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM004417
|
Kho Sách tham khảo
|
813.01 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|