DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Bùi Khánh Thế |
Nhan đề
| Tiếng Việt :Tiếng nói thống nhất của dân tộc Việt Nam /Bùi Khánh Thế |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia Sự thật,2012 |
Mô tả vật lý
| 417 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): SP034966 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM035625, PM013214 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15064 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU130015379 |
---|
008 | 130605s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130605084200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922|bBU-T |
---|
100 | 1|aBùi Khánh Thế |
---|
245 | |aTiếng Việt :|bTiếng nói thống nhất của dân tộc Việt Nam /|cBùi Khánh Thế |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2012 |
---|
300 | |a417 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): SP034966 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM035625, PM013214 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013214
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 BU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
KM035625
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 BU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
SP034966
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|