DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Chính Cương (Chủ biên) |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp tính và tin học chuyên ngành /Nguyễn Chính Cương (Chủ biên), Nguyễn Trọng Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2012 |
Mô tả vật lý
| 263 tr ;24 cm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Dũng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): CNTT001361-70 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15072 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130015387 |
---|
008 | 130610s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130610091700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.1|bNG-C |
---|
100 | 1|aNguyễn Chính Cương (Chủ biên) |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp tính và tin học chuyên ngành /|cNguyễn Chính Cương (Chủ biên), Nguyễn Trọng Dũng |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2012 |
---|
300 | |a263 tr ;|c24 cm |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Dũng |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): CNTT001361-70 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTT001370
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
CNTT001369
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
CNTT001368
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
CNTT001367
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
CNTT001366
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
CNTT001365
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
CNTT001364
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
CNTT001363
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
CNTT001362
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
CNTT001361
|
Kho Sách giáo trình
|
005.1 NG-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|