DDC
| 150 |
Tác giả CN
| Phạm Thành Nghị |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lý học giáo dục /Phạm Thành Nghị |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2011 |
Mô tả vật lý
| 265 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM035618-24, KM035626, PM013218-9 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15078 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130015393 |
---|
008 | 130610s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130610103800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a150|bPH-N |
---|
100 | 1|aPhạm Thành Nghị |
---|
245 | |aGiáo trình tâm lý học giáo dục /|cPhạm Thành Nghị |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a265 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM035618-24, KM035626, PM013218-9 |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013219
|
Kho Sách tham khảo
|
150 PH-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
PM013218
|
Kho Sách tham khảo
|
150 PH-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KM035626
|
Kho Sách tham khảo
|
150 PH-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KM035624
|
Kho Sách tham khảo
|
150 PH-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KM035623
|
Kho Sách tham khảo
|
150 PH-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KM035622
|
Kho Sách tham khảo
|
150 PH-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KM035621
|
Kho Sách tham khảo
|
150 PH-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KM035620
|
Kho Sách tham khảo
|
150 PH-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KM035619
|
Kho Sách tham khảo
|
150 PH-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KM035618
|
Kho Sách tham khảo
|
150 PH-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|