DDC
| 959.704 092 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh.Tập 6,Hồ Chí Minh - Tư tưởng và tác phẩm :Thơ |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn,2012 |
Mô tả vật lý
| 503 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): PM013328-30, PM013334-5 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15120 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130015435 |
---|
008 | 130612s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130612153700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a959.704 092|bHoc/T6 |
---|
245 | |aHồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh.|nTập 6,|pHồ Chí Minh - Tư tưởng và tác phẩm :|bThơ |
---|
260 | |aH. :|bHội nhà văn,|c2012 |
---|
300 | |a503 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): PM013328-30, PM013334-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013335
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 092 Hoc/T6
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
PM013334
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 092 Hoc/T6
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
PM013330
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 092 Hoc/T6
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM013329
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 092 Hoc/T6
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
PM013328
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 092 Hoc/T6
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|