DDC
| 370.7 |
Nhan đề
| Kinh nghiệm và giáo dục =Experience and education: the 60th anniversary edition /John Dewey; Phạm Anh Tuấn (người dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Trẻ,2012 |
Mô tả vật lý
| 237 tr. ;21 cm cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): KM035852-3, KM036254-6, PM013392 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15184 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130015499 |
---|
008 | 130801s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130801141400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a370.7|bDE-J |
---|
245 | |aKinh nghiệm và giáo dục =|bExperience and education: the 60th anniversary edition /|cJohn Dewey; Phạm Anh Tuấn (người dịch) |
---|
260 | |aTp. HCM :|bTrẻ,|c2012 |
---|
300 | |a237 tr. ;|c21 cm cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): KM035852-3, KM036254-6, PM013392 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013392
|
Kho Sách tham khảo
|
370.7 DE-J
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
KM036256
|
Kho Sách tham khảo
|
370.7 DE-J
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
KM036255
|
Kho Sách tham khảo
|
370.7 DE-J
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
KM036254
|
Kho Sách tham khảo
|
370.7 DE-J
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
KM035853
|
Kho Sách tham khảo
|
370.7 DE-J
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
KM035852
|
Kho Sách tham khảo
|
370.7 DE-J
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|