DDC
| 895.922 092 |
Tác giả CN
| Đào Tăng |
Nhan đề
| Nhà văn Sơn Nam với đất và người nam bộ /Đào Tăng |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai :Đồng Nai,2012 |
Mô tả vật lý
| 118 tr. ;21 cm cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): KT003678 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM035873, PM013385 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15195 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU130015510 |
---|
008 | 130801s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130801143600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895.922 092|bĐA-T |
---|
100 | 1|aĐào Tăng |
---|
245 | |aNhà văn Sơn Nam với đất và người nam bộ /|cĐào Tăng |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bĐồng Nai,|c2012 |
---|
300 | |a118 tr. ;|c21 cm cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): KT003678 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM035873, PM013385 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013385
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 092 ĐA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KT003678
|
Kho Sách giáo trình
|
895.922 092 ĐA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM035873
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 092 ĐA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|