thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 448.2 NG-L
    Nhan đề: 1001 thành ngữ tiếng Pháp /

DDC 448.2
Tác giả CN Nguyễn Thị Liên
Nhan đề 1001 thành ngữ tiếng Pháp /Nguyễn Thị Liên, Phạm Văn Phú, Nguyễn Ngọc Lan
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,1998
Mô tả vật lý 79tr ;21cm
Tác giả(bs) CN Phạm Văn Phú,Nguyễn Ngọc lan
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trình(2): NN001011-2
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảo(1): KM003592
00000000nam a2200000 a 4500
0011523
0022
004TVL040001728
008040326s1998 vm| vie
0091 0
039|y20040326160000|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a448.2|bNG-L
1001|aNguyễn Thị Liên
24500|a1001 thành ngữ tiếng Pháp /|cNguyễn Thị Liên, Phạm Văn Phú, Nguyễn Ngọc Lan
260|aH. :|bGiáo dục,|c1998
300|a79tr ;|c21cm
700|aPhạm Văn Phú,Nguyễn Ngọc lan
852|a100|bKho Sách giáo trình|j(2): NN001011-2
852|a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM003592
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 KM003592 Kho Sách tham khảo 448.2 NG-L Sách tham khảo tiếng Việt 1
2 NN001011 Kho Sách giáo trình 448.2 NG-L Sách tham khảo tiếng Việt 2
3 NN001012 Kho Sách giáo trình 448.2 NG-L Sách tham khảo tiếng Việt 3