DDC
| 629.8 |
Nhan đề
| Người máy kỳ diệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2013 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. :ảnh ;21 cm cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): KT003692 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM035835, PM013402 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15235 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU130015550 |
---|
008 | 130802s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130802084700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a629.8|bNgu |
---|
245 | |aNgười máy kỳ diệu |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2013 |
---|
300 | |a243 tr. :|bảnh ;|c21 cm cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): KT003692 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM035835, PM013402 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013402
|
Kho Sách tham khảo
|
629.8 Ngu
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KT003692
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 Ngu
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM035835
|
Kho Sách tham khảo
|
629.8 Ngu
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|