DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Trân Châu (Chủ biên) |
Nhan đề
| Hóa sinh học :Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm /Phạm Thị Trân Châu (Chủ biên), Trần Thị Áng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười một |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2012 |
Mô tả vật lý
| 279 tr ;27 cm |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Áng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(2): CNTP000023-4 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15320 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU130015635 |
---|
008 | 130808s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130808082300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660.6|bPH-C |
---|
100 | 1|aPhạm Thị Trân Châu (Chủ biên) |
---|
245 | |aHóa sinh học :|bĐã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm /|cPhạm Thị Trân Châu (Chủ biên), Trần Thị Áng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười một |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | |a279 tr ;|c27 cm |
---|
700 | |aTrần Thị Áng |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(2): CNTP000023-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTP000024
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 PH-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
CNTP000023
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 PH-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|