DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Vũ Văn Vụ |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học.Tập 2,Công nghệ sinh học tế bào :(Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT) /Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2012 |
Mô tả vật lý
| 183 tr ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(8): CNTP000008-10, KTNN000320-4 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15331 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130015646 |
---|
008 | 130808s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130808085200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a660.6|bVU-V |
---|
100 | 1|aVũ Văn Vụ |
---|
245 | |aCông nghệ sinh học.|nTập 2,|pCông nghệ sinh học tế bào :|b(Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT) /|cVũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ sáu |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | |a183 tr ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(8): CNTP000008-10, KTNN000320-4 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000324
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 VU-V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
KTNN000323
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 VU-V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
KTNN000322
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 VU-V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
KTNN000321
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 VU-V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
KTNN000320
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 VU-V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
CNTP000010
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 VU-V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
CNTP000009
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 VU-V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
CNTP000008
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 VU-V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|