DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Trân Châu |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học.Tập 3,Enzyme và ứng dụng /Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 203 tr ;27 cm |
Tác giả(bs) CN
| Phan Tuấn Nghĩa |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(8): CNTP000005-7, KTNN000325-9 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15333 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130015648 |
---|
008 | 130808s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130808085600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660.6|bPH-C |
---|
100 | 1|aPhạm Thị Trân Châu |
---|
245 | |aCông nghệ sinh học.|nTập 3,|pEnzyme và ứng dụng /|cPhạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a203 tr ;|c27 cm |
---|
700 | |aPhan Tuấn Nghĩa |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(8): CNTP000005-7, KTNN000325-9 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000329
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 PH-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
KTNN000328
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 PH-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
KTNN000327
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 PH-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
KTNN000326
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 PH-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
KTNN000325
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 PH-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
CNTP000007
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 PH-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
CNTP000006
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 PH-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
CNTP000005
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 PH-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|