DDC
| 691 |
Tác giả CN
| Hoàng Văn Phong |
Nhan đề
| Công nghệ chế tạo xi măng, bêtông, bêtông cốt thép và vữa xây dựng /Hoàng Văn Phong |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ;24 cm cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): XD000093-102 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130015668 |
---|
008 | 130808s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130808104300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a691|bHO-P |
---|
100 | 1|aHoàng Văn Phong |
---|
245 | |aCông nghệ chế tạo xi măng, bêtông, bêtông cốt thép và vữa xây dựng /|cHoàng Văn Phong |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a228 tr. ;|c24 cm cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): XD000093-102 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD000102
|
Kho Sách giáo trình
|
691 HO-P
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
XD000101
|
Kho Sách giáo trình
|
691 HO-P
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
XD000100
|
Kho Sách giáo trình
|
691 HO-P
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
XD000099
|
Kho Sách giáo trình
|
691 HO-P
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
XD000098
|
Kho Sách giáo trình
|
691 HO-P
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
XD000097
|
Kho Sách giáo trình
|
691 HO-P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
XD000096
|
Kho Sách giáo trình
|
691 HO-P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
XD000095
|
Kho Sách giáo trình
|
691 HO-P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
XD000094
|
Kho Sách giáo trình
|
691 HO-P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
XD000093
|
Kho Sách giáo trình
|
691 HO-P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|