DDC
| 809 |
Tác giả CN
| Hồ Sĩ Hiệp |
Nhan đề
| Nam Cao, Vũ Trọng Phụng /Hồ Sĩ Hiệp |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Văn nghệ TP.HCM,1996 |
Mô tả vật lý
| 189tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): KM003807-9, KM003856-7, KM009981 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1536 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001741 |
---|
008 | 040329s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040329143400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a809|bHÔ-H |
---|
100 | 1|aHồ Sĩ Hiệp |
---|
245 | 00|aNam Cao, Vũ Trọng Phụng /|cHồ Sĩ Hiệp |
---|
260 | |aTP.HCM :|bVăn nghệ TP.HCM,|c1996 |
---|
300 | |a189tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): KM003807-9, KM003856-7, KM009981 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003807
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM003808
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM003809
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM003856
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM003857
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM009981
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|