DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Trần Thu Hà |
Nhan đề
| Tự động hóa với WINCC /Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy |
Lần xuất bản
| Tái bản-bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Hồng Đức,2011 |
Mô tả vật lý
| 286 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KTCN000018-9, KTCN000047 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15369 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU130015684 |
---|
008 | 130809s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130809095300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a629.8|bTR-H |
---|
100 | 1|aTrần Thu Hà |
---|
245 | |aTự động hóa với WINCC /|cTrần Thu Hà, Phạm Quang Huy |
---|
250 | |aTái bản-bổ sung |
---|
260 | |aTp.HCM :|bHồng Đức,|c2011 |
---|
300 | |a286 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KTCN000018-9, KTCN000047 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN000047
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 TR-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KTCN000019
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 TR-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN000018
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 TR-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|