DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Hồ Viết Bình |
Nhan đề
| Tự động hóa quá trình sản xuất /Hồ Viết Bình, Trần Thế San |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2009 |
Mô tả vật lý
| 151 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN000076-80, KTCN000141-5 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15390 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130015705 |
---|
008 | 130812s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130812142600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a629.8|bHO-B |
---|
100 | 1|aHồ Viết Bình |
---|
245 | |aTự động hóa quá trình sản xuất /|cHồ Viết Bình, Trần Thế San |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
---|
300 | |a151 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN000076-80, KTCN000141-5 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN000145
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 HO-B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
KTCN000144
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 HO-B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KTCN000143
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 HO-B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KTCN000142
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 HO-B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KTCN000141
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 HO-B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KTCN000080
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 HO-B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KTCN000079
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 HO-B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KTCN000078
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 HO-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KTCN000077
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 HO-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KTCN000076
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 HO-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|