DDC
| 636.08 |
Tác giả TT
| Hội chăn nuôi Việt Nam |
Nhan đề
| Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc /Hội chăn nuôi Việt Nam |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2010 |
Mô tả vật lý
| 111 tr. ;20 cm cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KTNN000028-30 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15424 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU130015739 |
---|
008 | 130815s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130815090800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a636.08|bThu |
---|
110 | |aHội chăn nuôi Việt Nam |
---|
245 | |aThức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc /|cHội chăn nuôi Việt Nam |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2010 |
---|
300 | |a111 tr. ;|c20 cm cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KTNN000028-30 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000030
|
Kho Sách giáo trình
|
636.08 Thu
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
3
|
|
|
|
2
|
KTNN000029
|
Kho Sách giáo trình
|
636.08 Thu
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
KTNN000028
|
Kho Sách giáo trình
|
636.08 Thu
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|