DDC
| 813.6 |
Tác giả CN
| Tô Hoài |
Nhan đề
| Dế mèn phiêu lưu ký /Tô Hoài |
Lần xuất bản
| tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,1998 |
Mô tả vật lý
| 152tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM003604-5, KM003983-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1545 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001750 |
---|
008 | 040331s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040331145200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a813.6|bTÔ-H |
---|
100 | 1|aTô Hoài |
---|
245 | 00|aDế mèn phiêu lưu ký /|cTô Hoài |
---|
250 | |atái bản |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c1998 |
---|
300 | |a152tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM003604-5, KM003983-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003604
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 TÔ-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM003605
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 TÔ-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM003983
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 TÔ-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM003984
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 TÔ-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|