DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Vũ Quang Hồi |
Nhan đề
| Trang bị điện - điện tử :Máy công nghiệp dùng chung /Vũ Quang Hồi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 187 tr ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN000091-5 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15491 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130015806 |
---|
008 | 130827s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130827093300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a629.8|bVU-H |
---|
100 | 1|aVũ Quang Hồi |
---|
245 | |aTrang bị điện - điện tử :|bMáy công nghiệp dùng chung /|cVũ Quang Hồi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a187 tr ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN000091-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN000095
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 VU-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KTCN000094
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 VU-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KTCN000093
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 VU-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN000092
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 VU-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KTCN000091
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 VU-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|