DDC
| 572 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Mùi |
Nhan đề
| Thực hành hóa sinh học /Nguyễn Văn Mùi |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai, có sữa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 205 tr ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(15): KTNN000091-105 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15500 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130015815 |
---|
008 | 130827s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130827161400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a572|bNG-M |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Mùi |
---|
245 | |aThực hành hóa sinh học /|cNguyễn Văn Mùi |
---|
250 | |aIn lần thứ hai, có sữa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a205 tr ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(15): KTNN000091-105 |
---|
890 | |a15|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000105
|
Kho Sách giáo trình
|
572 NG-M
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
KTNN000104
|
Kho Sách giáo trình
|
572 NG-M
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
KTNN000103
|
Kho Sách giáo trình
|
572 NG-M
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
KTNN000102
|
Kho Sách giáo trình
|
572 NG-M
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
KTNN000101
|
Kho Sách giáo trình
|
572 NG-M
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
KTNN000100
|
Kho Sách giáo trình
|
572 NG-M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
KTNN000099
|
Kho Sách giáo trình
|
572 NG-M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
KTNN000098
|
Kho Sách giáo trình
|
572 NG-M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTNN000097
|
Kho Sách giáo trình
|
572 NG-M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
KTNN000096
|
Kho Sách giáo trình
|
572 NG-M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|