thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 428 TA-J
    Nhan đề: Interactions 1 :

DDC 428
Tác giả CN Tanka, Judith
Nhan đề Interactions 1 :Listening/Speaking /Judith Tanka, Paul Most; Jami Hanreddy (Listening/Speaking strand leader)
Lần xuất bản Silver edition
Thông tin xuất bản Tp. HCM :Tổng hợp Tp. HCM,2009
Mô tả vật lý 232 tr ;26 cm +
Tùng thư Tủ sách tiếng anh cho sinh viên
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trình(2): NN000458-9
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảo(8): KM035985-92
00000000naa a2200000 a 4500
00115547
0021
004LTGU130015862
008130904s2009 vm| vie
0091 0
039|y20130904085000|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a428|bTA-J
10010|aTanka, Judith
245|aInteractions 1 :|bListening/Speaking /|cJudith Tanka, Paul Most; Jami Hanreddy (Listening/Speaking strand leader)
250|aSilver edition
260|aTp. HCM :|bTổng hợp Tp. HCM,|c2009
300|a232 tr ;|c26 cm +|ekèm CD - Rom
490|aTủ sách tiếng anh cho sinh viên
852|a100|bKho Sách giáo trình|j(2): NN000458-9
852|a100|bKho Sách tham khảo|j(8): KM035985-92
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 NN000459 Kho Sách giáo trình 428 TA-J Sách giáo trình 10
2 NN000458 Kho Sách giáo trình 428 TA-J Sách giáo trình 9
3 KM035992 Kho Sách tham khảo 428 TA-J Sách giáo trình 8
4 KM035991 Kho Sách tham khảo 428 TA-J Sách giáo trình 7
5 KM035990 Kho Sách tham khảo 428 TA-J Sách giáo trình 6
6 KM035989 Kho Sách tham khảo 428 TA-J Sách giáo trình 5
7 KM035988 Kho Sách tham khảo 428 TA-J Sách giáo trình 4
8 KM035987 Kho Sách tham khảo 428 TA-J Sách giáo trình 3
9 KM035986 Kho Sách tham khảo 428 TA-J Sách giáo trình 2
10 KM035985 Kho Sách tham khảo 428 TA-J Sách giáo trình 1