DDC
| 910.3 |
Tác giả CN
| Mai Lý Quảng (chủ biên) |
Nhan đề
| 252 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới /Mai Lý Quảng (chủ biên); Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Chu Dương (tham gia biên soạn) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7, có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế Giới,2010 |
Mô tả vật lý
| 1527 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): KT004314 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM036049, PM013464 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15551 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU130015866 |
---|
008 | 130905s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130905080500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a910.3|bMA-Q |
---|
100 | 1|aMai Lý Quảng (chủ biên) |
---|
245 | |a252 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới /|cMai Lý Quảng (chủ biên); Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Chu Dương (tham gia biên soạn) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7, có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bThế Giới,|c2010 |
---|
300 | |a1527 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): KT004314 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM036049, PM013464 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013464
|
Kho Sách tham khảo
|
910.3 MA-Q
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KT004314
|
Kho Sách giáo trình
|
910.3 MA-Q
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM036049
|
Kho Sách tham khảo
|
910.3 MA-Q
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|