DDC
| 333.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Cự |
Nhan đề
| Giáo trình môi trường và con người /Nguyễn Xuân Cự |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 235 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTNN000119-28 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15570 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130015885 |
---|
008 | 130905s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130905101100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a333.7|bNG-C |
---|
100 | 1|aNguyễn Xuân Cự |
---|
245 | |aGiáo trình môi trường và con người /|cNguyễn Xuân Cự |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a235 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTNN000119-28 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000128
|
Kho Sách giáo trình
|
333.7 NG-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
KTNN000127
|
Kho Sách giáo trình
|
333.7 NG-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KTNN000126
|
Kho Sách giáo trình
|
333.7 NG-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KTNN000125
|
Kho Sách giáo trình
|
333.7 NG-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KTNN000124
|
Kho Sách giáo trình
|
333.7 NG-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KTNN000123
|
Kho Sách giáo trình
|
333.7 NG-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KTNN000122
|
Kho Sách giáo trình
|
333.7 NG-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KTNN000121
|
Kho Sách giáo trình
|
333.7 NG-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KTNN000120
|
Kho Sách giáo trình
|
333.7 NG-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KTNN000119
|
Kho Sách giáo trình
|
333.7 NG-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|