DDC
| 690 |
Nhan đề
| Giáo trình vẽ xây dựng :dùng cho hệ đào tạo công nhân kỹ thuật xây dựng /Bộ xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 155 tr :hình vẽ ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(12): XD001719-23, XD001730-6 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15688 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130016003 |
---|
008 | 131023s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20131023104500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a690|bGia |
---|
245 | |aGiáo trình vẽ xây dựng :|bdùng cho hệ đào tạo công nhân kỹ thuật xây dựng /|cBộ xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a155 tr :|bhình vẽ ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(12): XD001719-23, XD001730-6 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD001736
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
XD001735
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
XD001734
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
XD001733
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
XD001732
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
XD001731
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
XD001730
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
XD001723
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
XD001722
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
XD001721
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|