DDC
| 604.207 6 |
Tác giả CN
| Trần Hữu Quế |
Nhan đề
| Bài tập vẽ kĩ thuật :Sách dùng cho các trường đào tạo nghề và trung học kĩ thuật /Trần Hữu Quế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 168 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(6): KTCN002885, KTCN002887-91 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15690 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130016005 |
---|
008 | 131024s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20131024110200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a604.207 6|bTR-Q |
---|
100 | 1|aTrần Hữu Quế |
---|
245 | |aBài tập vẽ kĩ thuật :|bSách dùng cho các trường đào tạo nghề và trung học kĩ thuật /|cTrần Hữu Quế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a168 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(6): KTCN002885, KTCN002887-91 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002891
|
Kho Sách giáo trình
|
604.207 6 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
KTCN002890
|
Kho Sách giáo trình
|
604.207 6 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
KTCN002889
|
Kho Sách giáo trình
|
604.207 6 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
KTCN002888
|
Kho Sách giáo trình
|
604.207 6 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
KTCN002887
|
Kho Sách giáo trình
|
604.207 6 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
KTCN002885
|
Kho Sách giáo trình
|
604.207 6 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|