DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Trần Thị Thôn |
Nhan đề
| Thiết kế nhà thép tiền chế =Design of steel pre-engineering building :Theo quy phạm Hoa Kỳ AISC-2005/ ASD & LRFD /Trần Thị Thôn |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại học quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 254 tr ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): XD003583-92 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15731 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130016046 |
---|
008 | 131212s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20131212153500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a690|bTR-T |
---|
100 | 1|aTrần Thị Thôn |
---|
245 | |aThiết kế nhà thép tiền chế =|bDesign of steel pre-engineering building :Theo quy phạm Hoa Kỳ AISC-2005/ ASD & LRFD /|cTrần Thị Thôn |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐại học quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a254 tr ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): XD003583-92 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD003592
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
XD003591
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
XD003590
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
XD003589
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
XD003588
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
XD003587
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
XD003586
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
XD003585
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
XD003584
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
XD003583
|
Kho Sách giáo trình
|
690 TR-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|