DDC
| 691 |
Nhan đề
| Vật liệu và vật liệu mới /Phạm Phố (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại học quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 158 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): XD003508-12 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15745 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130016060 |
---|
008 | 131213s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20131213100700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a691|bVat |
---|
245 | |aVật liệu và vật liệu mới /|cPhạm Phố (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐại học quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a158 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): XD003508-12 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD003512
|
Kho Sách giáo trình
|
691 Vat
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
XD003511
|
Kho Sách giáo trình
|
691 Vat
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
XD003510
|
Kho Sách giáo trình
|
691 Vat
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
XD003509
|
Kho Sách giáo trình
|
691 Vat
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
XD003508
|
Kho Sách giáo trình
|
691 Vat
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|