DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Đỗ Kiến Quốc |
Nhan đề
| Giáo trình đàn hồi ứng dụng :Applied elasticity /Đỗ Kiến Quốc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia,2012 |
Mô tả vật lý
| 204 tr :hình vẽ ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN003912-21 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15753 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130016068 |
---|
008 | 131217s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20131217102000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a620.1|bĐO-Q |
---|
100 | 1|aĐỗ Kiến Quốc |
---|
245 | |aGiáo trình đàn hồi ứng dụng :|bApplied elasticity /|cĐỗ Kiến Quốc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia,|c2012 |
---|
300 | |a204 tr :|bhình vẽ ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN003912-21 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003921
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 ĐO-Q
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
KTCN003920
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 ĐO-Q
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KTCN003919
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 ĐO-Q
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KTCN003918
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 ĐO-Q
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KTCN003917
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 ĐO-Q
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KTCN003916
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 ĐO-Q
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KTCN003915
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 ĐO-Q
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KTCN003914
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 ĐO-Q
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KTCN003913
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 ĐO-Q
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KTCN003912
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 ĐO-Q
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|