DDC
| 526 |
Tác giả CN
| Đào Xuân Lộc |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết xử lý số liệu đo đạc /Đào Xuân Lộc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐHQG Tp. HCM,2012 |
Mô tả vật lý
| 232 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN003902-11 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15754 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130016069 |
---|
008 | 131217s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20131217102200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a526|bĐA-L |
---|
100 | 1|aĐào Xuân Lộc |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết xử lý số liệu đo đạc /|cĐào Xuân Lộc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐHQG Tp. HCM,|c2012 |
---|
300 | |a232 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN003902-11 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003911
|
Kho Sách giáo trình
|
526 ĐA-L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
KTCN003910
|
Kho Sách giáo trình
|
526 ĐA-L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KTCN003909
|
Kho Sách giáo trình
|
526 ĐA-L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KTCN003908
|
Kho Sách giáo trình
|
526 ĐA-L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KTCN003907
|
Kho Sách giáo trình
|
526 ĐA-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KTCN003906
|
Kho Sách giáo trình
|
526 ĐA-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KTCN003905
|
Kho Sách giáo trình
|
526 ĐA-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KTCN003904
|
Kho Sách giáo trình
|
526 ĐA-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KTCN003903
|
Kho Sách giáo trình
|
526 ĐA-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KTCN003902
|
Kho Sách giáo trình
|
526 ĐA-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|