DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Danh Sơn |
Nhan đề
| Máy xếp dỡ /Nguyễn Danh Sơn, Nguyễn Hồng Ngân |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại học quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 338 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN004102-6 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15779 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130016094 |
---|
008 | 131218s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20131218094100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.8|bNG-S |
---|
100 | 1|aNguyễn Danh Sơn |
---|
245 | |aMáy xếp dỡ /|cNguyễn Danh Sơn, Nguyễn Hồng Ngân |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐại học quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a338 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN004102-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN004106
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KTCN004105
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KTCN004104
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN004103
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KTCN004102
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|