DDC
| 671.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Hà |
Nhan đề
| Các phương pháp và công nghệ đúc đặc biệt /Nguyễn Ngọc Hà |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại học quốc gia,2010 |
Mô tả vật lý
| 259 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN004092-101 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130016107 |
---|
008 | 131218s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20131218143300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a671.2|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Ngọc Hà |
---|
245 | |aCác phương pháp và công nghệ đúc đặc biệt /|cNguyễn Ngọc Hà |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐại học quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a259 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN004092-101 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN004101
|
Kho Sách giáo trình
|
671.2 NG-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
KTCN004100
|
Kho Sách giáo trình
|
671.2 NG-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KTCN004099
|
Kho Sách giáo trình
|
671.2 NG-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KTCN004098
|
Kho Sách giáo trình
|
671.2 NG-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KTCN004097
|
Kho Sách giáo trình
|
671.2 NG-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KTCN004096
|
Kho Sách giáo trình
|
671.2 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KTCN004095
|
Kho Sách giáo trình
|
671.2 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KTCN004094
|
Kho Sách giáo trình
|
671.2 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KTCN004093
|
Kho Sách giáo trình
|
671.2 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KTCN004092
|
Kho Sách giáo trình
|
671.2 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|