DDC
| 335.5271 |
Tác giả CN
| Lê Cung |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với Châu Phi /Lê Cung |
Thông tin xuất bản
| Huế :Thuận Hóa,2001 |
Mô tả vật lý
| 115tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM000396-400 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 158 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL030000250 |
---|
008 | 031022s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031022151600|zlibol5 |
---|
082 | |a335.5271|bLE-C |
---|
100 | 1|aLê Cung |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh với Châu Phi /|cLê Cung |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hóa,|c2001 |
---|
300 | |a115tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM000396-400 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000396
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 LE-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM000397
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 LE-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM000398
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 LE-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM000399
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 LE-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM000400
|
Kho Sách tham khảo
|
335.5271 LE-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|