DDC
| 895.922 333 |
Nhan đề
| Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập.Tập 2,truyện và ký :(bốn tập) /Ngô Thảo (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2013 |
Mô tả vật lý
| 608 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): PM013511-5 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15934 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140016249 |
---|
008 | 140317s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140317110000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895.922 333|bNgu |
---|
245 | |aNguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập.|nTập 2,|ptruyện và ký :|b(bốn tập) /|cNgô Thảo (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c2013 |
---|
300 | |a608 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): PM013511-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013515
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 333 Ngu
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
PM013514
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 333 Ngu
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
PM013513
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 333 Ngu
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM013512
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 333 Ngu
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
PM013511
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 333 Ngu
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|