DDC
| 200.0952 |
Tác giả CN
| Fumihiko, Sueki |
Nhan đề
| Lịch sử tôn giáo Nhật Bản /Sueki Fumihiko; Phạm Thu Giang (dịch), Phạm Hồng Thái (hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2011 |
Mô tả vật lý
| 315 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): PM013543-6 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16052 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU140016367 |
---|
008 | 140423s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140423144700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a200.0952|bFU-S |
---|
100 | 10|aFumihiko, Sueki |
---|
245 | |aLịch sử tôn giáo Nhật Bản /|cSueki Fumihiko; Phạm Thu Giang (dịch), Phạm Hồng Thái (hiệu đính) |
---|
260 | |aH. :|bThế giới,|c2011 |
---|
300 | |a315 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): PM013543-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013546
|
Kho Sách tham khảo
|
200.0952 FU-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
PM013545
|
Kho Sách tham khảo
|
200.0952 FU-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
PM013544
|
Kho Sách tham khảo
|
200.0952 FU-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
PM013543
|
Kho Sách tham khảo
|
200.0952 FU-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|