DDC
| 809 |
Tác giả CN
| Hồ Sĩ Hiệp |
Nhan đề
| Lê Thánh Tông , Nguyễn Bỉnh Khiêm /Hồ Sĩ Hiệp, Lâm Quế Phong |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Văn nghệ,1997 |
Mô tả vật lý
| 178tr ;19cm |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Quế Phong |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM003524, KM003558, KM003952-3, Km009855 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001814 |
---|
008 | 040407s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040407082700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a809|bHÔ-H |
---|
100 | 1|aHồ Sĩ Hiệp |
---|
245 | 00|aLê Thánh Tông , Nguyễn Bỉnh Khiêm /|cHồ Sĩ Hiệp, Lâm Quế Phong |
---|
260 | |aTP.HCM :|bVăn nghệ,|c1997 |
---|
300 | |a178tr ;|c19cm |
---|
700 | |aLâm Quế Phong |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM003524, KM003558, KM003952-3, Km009855 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003524
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM003558
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM003952
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM003953
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
Km009855
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|