DDC
| 495.922 5 |
Tác giả CN
| Hoàng Xuân Tâm |
Nhan đề
| Ngữ pháp chức năng tiếng Việt quyển 1 Câu trong tiếng Việt /Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm |
Lần xuất bản
| tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 143tr ;21cm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Bằng , Bùi Tất Tươm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM004310-1 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1619 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001824 |
---|
008 | 040407s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040407154100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922 5|bHO-T |
---|
100 | 1|aHoàng Xuân Tâm |
---|
245 | 00|aNgữ pháp chức năng tiếng Việt quyển 1 Câu trong tiếng Việt /|cHoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm |
---|
250 | |atái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a143tr ;|c21cm |
---|
700 | |aNguyễn Văn Bằng , Bùi Tất Tươm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM004310-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004310
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 5 HO-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004311
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 5 HO-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|