DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Phan Thiều |
Nhan đề
| Rèn luyện ngôn ngữ.tập 2,Bài tập tiếng việt thực hành có giải đáp bài tập /Phan Thiều |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 336 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): PM014001-10 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16255 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140016570 |
---|
008 | 140806s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140806145500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922|bPH-T |
---|
100 | 1|aPhan Thiều |
---|
245 | |aRèn luyện ngôn ngữ.|ntập 2,|pBài tập tiếng việt thực hành có giải đáp bài tập /|cPhan Thiều |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a336 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): PM014001-10 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM014010
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 PH-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
PM014009
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 PH-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
PM014008
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 PH-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
PM014007
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 PH-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
PM014006
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 PH-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
PM014005
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 PH-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
PM014004
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 PH-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
PM014003
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 PH-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
PM014002
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 PH-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
PM014001
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 PH-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|