DDC
| 751.422 |
Tác giả CN
| Tạ Phương Thảo (chủ biên) |
Nhan đề
| Ký họa và bố cục :(giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm) /Tạ Phương Thảo (chủ biên), Nguyễn Lăng Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 119 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(38): SP036216-53 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16272 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140016587 |
---|
008 | 140807s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140807110400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a751.422|bTA-T |
---|
100 | 1|aTạ Phương Thảo (chủ biên) |
---|
245 | |aKý họa và bố cục :|b(giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm) /|cTạ Phương Thảo (chủ biên), Nguyễn Lăng Bình |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a119 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(38): SP036216-53 |
---|
890 | |a38|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036253
|
Kho Sách giáo trình
|
751.422 TA-T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
SP036252
|
Kho Sách giáo trình
|
751.422 TA-T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
3
|
SP036251
|
Kho Sách giáo trình
|
751.422 TA-T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
SP036250
|
Kho Sách giáo trình
|
751.422 TA-T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
5
|
SP036249
|
Kho Sách giáo trình
|
751.422 TA-T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
6
|
SP036248
|
Kho Sách giáo trình
|
751.422 TA-T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
7
|
SP036247
|
Kho Sách giáo trình
|
751.422 TA-T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
8
|
SP036246
|
Kho Sách giáo trình
|
751.422 TA-T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
9
|
SP036245
|
Kho Sách giáo trình
|
751.422 TA-T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
10
|
SP036244
|
Kho Sách giáo trình
|
751.422 TA-T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|