| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1630 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001835 |
---|
008 | 040408s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040408142200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a959.7|bTRU |
---|
110 | |aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện nghiên cứu hán nôm |
---|
245 | 00|aĐại việt sử ký tiền biên |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c1997 |
---|
300 | |a567tr. ;|c25cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM003908-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003908
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM003909
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|