DDC
| 895.922 803 |
Nhan đề
| Trên những chặng đường đất nước :Nam Trung Bộ & Tây Nguyên /Nguyễn Sông Lam (tuyển chọn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2013 |
Mô tả vật lý
| 352 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KT005306, KT005308-9 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16334 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU140016649 |
---|
008 | 140827s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140827093900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895.922 803|bTre |
---|
245 | |aTrên những chặng đường đất nước :|bNam Trung Bộ & Tây Nguyên /|cNguyễn Sông Lam (tuyển chọn) |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2013 |
---|
300 | |a352 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KT005306, KT005308-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT005309
|
Kho Sách giáo trình
|
895.922 803 Tre
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KT005308
|
Kho Sách giáo trình
|
895.922 803 Tre
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KT005306
|
Kho Sách giáo trình
|
895.922 803 Tre
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|