DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Tôn Thất Minh |
Nhan đề
| Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực /Tôn Thất Minh |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học bách khoa Hà Nội,2013 |
Mô tả vật lý
| 271 tr ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): CNTP000072-6, CNTP000130-4 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140016690 |
---|
008 | 140828s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140828142200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a664|bTO-M |
---|
100 | 1|aTôn Thất Minh |
---|
245 | |aGiáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực /|cTôn Thất Minh |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bĐại học bách khoa Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a271 tr ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): CNTP000072-6, CNTP000130-4 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTP000134
|
Kho Sách giáo trình
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
CNTP000133
|
Kho Sách giáo trình
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
CNTP000132
|
Kho Sách giáo trình
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
CNTP000131
|
Kho Sách giáo trình
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
CNTP000130
|
Kho Sách giáo trình
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
CNTP000076
|
Kho Sách giáo trình
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
CNTP000075
|
Kho Sách giáo trình
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
CNTP000074
|
Kho Sách giáo trình
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
CNTP000073
|
Kho Sách giáo trình
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
CNTP000072
|
Kho Sách giáo trình
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|