DDC
| 635 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hồng |
Nhan đề
| Kỹ thuật trồng nấm :Nấm rơm, nấm bào ngư, nấm đông cô, nấm linh chi, nấm mèo, nấm sò, nấm mỡ /Nguyễn Thị Hồng |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa :Thanh Hóa,2014 |
Mô tả vật lý
| 71 tr ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTNN000239-43 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16380 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140016695 |
---|
008 | 140828s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140828143500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a635|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Thị Hồng |
---|
245 | |aKỹ thuật trồng nấm :|bNấm rơm, nấm bào ngư, nấm đông cô, nấm linh chi, nấm mèo, nấm sò, nấm mỡ /|cNguyễn Thị Hồng |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bThanh Hóa,|c2014 |
---|
300 | |a71 tr ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTNN000239-43 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000243
|
Kho Sách giáo trình
|
635 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KTNN000242
|
Kho Sách giáo trình
|
635 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KTNN000241
|
Kho Sách giáo trình
|
635 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTNN000240
|
Kho Sách giáo trình
|
635 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KTNN000239
|
Kho Sách giáo trình
|
635 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|