DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Đoàn Giỏi |
Nhan đề
| Tuyển tập Đoàn Giỏi /Đoàn Giỏi |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,1997 |
Mô tả vật lý
| 653tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): KM003858, KM004008-10, KM005723, KM008024 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1640 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001845 |
---|
008 | 040408s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040408145800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a813|bĐO-G |
---|
100 | 1|aĐoàn Giỏi |
---|
245 | 00|aTuyển tập Đoàn Giỏi /|cĐoàn Giỏi |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c1997 |
---|
300 | |a653tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): KM003858, KM004008-10, KM005723, KM008024 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003858
|
Kho Sách tham khảo
|
813 ĐO-G
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004008
|
Kho Sách tham khảo
|
813 ĐO-G
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004009
|
Kho Sách tham khảo
|
813 ĐO-G
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM004010
|
Kho Sách tham khảo
|
813 ĐO-G
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM005723
|
Kho Sách tham khảo
|
813 ĐO-G
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM008024
|
Kho Sách tham khảo
|
813 ĐO-G
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|