DDC
| 613.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Vũ Trung |
Nhan đề
| Sổ tay phòng chống ma túy /Nguyễn Vũ Trung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 52tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM003980-2, KM009949-50 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1649 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001855 |
---|
008 | 040408s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040408154600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a613.8|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Vũ Trung |
---|
245 | 00|aSổ tay phòng chống ma túy /|cNguyễn Vũ Trung |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a52tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM003980-2, KM009949-50 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003980
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM003981
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM003982
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM009949
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM009950
|
Kho Sách tham khảo
|
613.8 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|