DDC
| 690 |
Nhan đề
| Bảng thông số giá ca máy và thiết bị thi công thông tư số 06/2010/TT-BXD ngày 26/5/2010 của bộ xây dựng /Bộ xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2014 |
Mô tả vật lý
| 64 tr ;31 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): XD004195, XD004309-11 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16505 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU140016820 |
---|
008 | 140906s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140906143500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a690|bBan |
---|
245 | |aBảng thông số giá ca máy và thiết bị thi công thông tư số 06/2010/TT-BXD ngày 26/5/2010 của bộ xây dựng /|cBộ xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a64 tr ;|c31 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): XD004195, XD004309-11 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD004311
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Ban
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
XD004310
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Ban
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
XD004309
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Ban
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
XD004195
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Ban
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|