DDC
| 372.65 |
Tác giả CN
| Hoàng Quý Tỉnh |
Nhan đề
| Tiếng anh giáo dục mầm non =English in early childhood education :Giáo trình dùng cho sinh viên ngành giáo dục mầm non /Hoàng Quý Tỉnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2014 |
Mô tả vật lý
| 219 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(35): SP036414-23, SP036644-8, SP036657-61, SP036971-80, SP037089-93 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16539 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140016854 |
---|
008 | 140911s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140911093600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.65|bHO-T |
---|
100 | 1|aHoàng Quý Tỉnh |
---|
245 | |aTiếng anh giáo dục mầm non =|bEnglish in early childhood education :Giáo trình dùng cho sinh viên ngành giáo dục mầm non /|cHoàng Quý Tỉnh |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2014 |
---|
300 | |a219 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(35): SP036414-23, SP036644-8, SP036657-61, SP036971-80, SP037089-93 |
---|
890 | |a35|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP037093
|
Kho Sách giáo trình
|
372.65 HO-T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
2
|
SP037092
|
Kho Sách giáo trình
|
372.65 HO-T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
3
|
SP037091
|
Kho Sách giáo trình
|
372.65 HO-T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
4
|
SP037090
|
Kho Sách giáo trình
|
372.65 HO-T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
5
|
SP037089
|
Kho Sách giáo trình
|
372.65 HO-T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
6
|
SP036980
|
Kho Sách giáo trình
|
372.65 HO-T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
7
|
SP036979
|
Kho Sách giáo trình
|
372.65 HO-T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
8
|
SP036978
|
Kho Sách giáo trình
|
372.65 HO-T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
SP036977
|
Kho Sách giáo trình
|
372.65 HO-T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
10
|
SP036976
|
Kho Sách giáo trình
|
372.65 HO-T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|