DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Phương |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục môi trường cho trẻ mầm non /Hoàng Thị Phương |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2014 |
Mô tả vật lý
| 104 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): SP036574-83 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16558 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140016873 |
---|
008 | 140912s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140912103800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.21|bHO-P |
---|
100 | 1|aHoàng Thị Phương |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục môi trường cho trẻ mầm non /|cHoàng Thị Phương |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2014 |
---|
300 | |a104 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): SP036574-83 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036583
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
SP036582
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
SP036581
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
SP036580
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
SP036579
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
SP036578
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
SP036577
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
SP036576
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
SP036575
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
SP036574
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|